EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selfishly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selfishly
selfishly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân
← Xem thêm từ selfish
Xem thêm từ selfishness →
Từ vựng liên quan
el
elf
elfish
elfishly
fish
is
lf
s
se
self
selfish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…