EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semesters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semesters
semester /si'mestə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học kỳ sáu tháng
← Xem thêm từ semester
Xem thêm từ semestral →
Từ vựng liên quan
em
er
est
ester
esters
me
mes
s
se
semester
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…