EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semicolon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semicolon
semicolon /'semi'koulən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu chấm phẩy
← Xem thêm từ semicircular
Xem thêm từ semicolonial →
Từ vựng liên quan
co
col
colon
em
ic
lo
mi
on
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…