ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semicircular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semicircular


semicircular /'semi'sə:kjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…