EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semicircular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semicircular
semicircular /'semi'sə:kjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
← Xem thêm từ semicircles
Xem thêm từ semicolon →
Từ vựng liên quan
ci
circular
em
ic
ici
la
lar
mi
rc
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…