EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semipure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semipure
semipure
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nửa tinh khiết
← Xem thêm từ semipublic
Xem thêm từ semiquaver →
Từ vựng liên quan
em
mi
pure
re
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…