EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semistable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semistable
semistable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nửa ổn định; ổn định một phần
← Xem thêm từ semispherical
Xem thêm từ semisteel →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
em
is
mi
mis
mist
s
se
semi
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…