EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semite
semite /'si:mait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Xê mít
← Xem thêm từ semisweet
Xem thêm từ Semites →
Từ vựng liên quan
em
emit
it
mi
mite
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…