EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sendan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sendan
sendan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lụa xenđan (thời trung cổ)
y phục bằng lụa xenđan
← Xem thêm từ sendal
Xem thêm từ sender →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
en
end
s
se
sen
send
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…