EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
senilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
senilities
senility /si'niliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy
← Xem thêm từ senile dementia
Xem thêm từ senility →
Từ vựng liên quan
en
it
li
lit
ni
nil
s
se
sen
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…