EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sensitizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sensitizer
sensitizer /'sensitaizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)
← Xem thêm từ sensitized
Xem thêm từ sensitizes →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
it
s
se
sen
sensitize
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…