EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sentience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sentience
sentience /'senʃəns/ (sentiency) /'senʃənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng cảm giác, khả năng tri giác
← Xem thêm từ senti
Xem thêm từ sentiency →
Từ vựng liên quan
ce
en
ent
nt
s
se
sen
sent
senti
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…