EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sentinels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sentinels
sentinel /'sentinl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính gác, lính canh
to stand sentinel over
→ đứng gác, đứng canh
ngoại động từ
(thơ ca) đứng gác, đứng canh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác
← Xem thêm từ sentinel
Xem thêm từ sentries →
Từ vựng liên quan
el
en
ent
in
nt
s
se
sen
sent
senti
sentinel
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…