EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
septation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
septation
septation /sep'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia thành ngăn
← Xem thêm từ septate
Xem thêm từ september →
Từ vựng liên quan
at
ep
ion
on
pt
pta
s
se
sept
septa
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…