ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ septenate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng septenate


septenate /'septinit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…