EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
septennate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
septennate
septennate /sep'teneit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ bảy năm
← Xem thêm từ septenate
Xem thêm từ septennial →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ep
pt
pte
s
se
sept
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…