ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seraglios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seraglios


seraglio /se'rɑ:liou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều seraglios
/se'rɑ:liouz/
  (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ)
  hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…