ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serai

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serai


serai /,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tạm nghỉ qua sa mạc
  khách sạn lớn, nhà trọ lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…