EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serai
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serai
serai /,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tạm nghỉ qua sa mạc
khách sạn lớn, nhà trọ lớn
← Xem thêm từ seraglios
Xem thêm từ seral →
Từ vựng liên quan
ai
er
era
ra
s
se
sera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…