EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serang
serang /sə'ræɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) đội trưởng (thuỷ thủ Ân độ)
← Xem thêm từ seral
Xem thêm từ serape →
Từ vựng liên quan
an
er
era
ra
ran
rang
s
se
sera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…