EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sere
sere /siə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái hãm cò súng
tính từ
& ngoại động từ
(như) sear
← Xem thêm từ Serbs
Xem thêm từ serein →
Từ vựng liên quan
er
ere
re
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…