ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sere


sere /siə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái hãm cò súng

tính từ

& ngoại động từ
  (như) sear

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…