EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serein
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serein
serein /sə'ræɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới)
← Xem thêm từ sere
Xem thêm từ serenade →
Từ vựng liên quan
er
ere
in
re
rei
rein
s
se
sere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…