EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serenade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serenade
serenade /,seri'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) khúc nhạc chiều
ngoại động từ
(âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
← Xem thêm từ serein
Xem thêm từ serenaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
en
er
ere
re
ren
s
se
sere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…