ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serenade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serenade


serenade /,seri'neid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) khúc nhạc chiều

ngoại động từ


  (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…