EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serializes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serializes
serialize /'siəriəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xếp theo hàng, xếp theo thứ tự
đăng từng số
← Xem thêm từ serialized
Xem thêm từ serializing →
Từ vựng liên quan
er
li
ri
ria
rial
s
se
serial
serialize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…