ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serializing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serializing


serialize /'siəriəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xếp theo hàng, xếp theo thứ tự
  đăng từng số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…