EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sericious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sericious
sericious /sə'riʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ
← Xem thêm từ sericiculturist
Xem thêm từ sericultural →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
er
ic
ici
iou
ou
ri
s
se
seric
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…