ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sericultural

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sericultural


sericultural /,seri'kʌltʃərəl/ (sericicultural) /,serisi'kʌltʃərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nghề nuôi tằm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…