cultural /'kʌltʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) văn hoá
cultural exchange → sự trao đổi văn hoá
cultural standard → trình độ văn hoá
(thuộc) trồng trọt
Các câu ví dụ:
1. North Korea's red-clad "army of beauties" cheerleaders are a key weapon in Pyongyang's arsenal for its Winter Olympics charm offensive -- but to some Southerners they illustrate the cultural divide across the Demilitarized Zone.
Nghĩa của câu:Đội cổ vũ "đội quân người đẹp" mặc áo khoác đỏ của Triều Tiên là vũ khí quan trọng trong kho vũ khí của Bình Nhưỡng cho cuộc tấn công quyến rũ Thế vận hội Mùa đông - nhưng đối với một số người miền Nam, chúng minh họa cho sự phân chia văn hóa trong Khu phi quân sự.
2. Hanoi is hosting a Japanese cultural festival featuring cherry trees on one of the city's main streets.
Nghĩa của câu:Hà Nội đang tổ chức lễ hội văn hóa Nhật Bản với những cây anh đào trên một trong những con phố chính của thành phố.
3. In recent years, Vietnamese concert organizers have been teaming up with cultural institutions and big businesses such as banks and airlines to bring international artists in their effort to develop a vibrant cultural market.
Nghĩa của câu:Trong những năm gần đây, các nhà tổ chức hòa nhạc Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức văn hóa và các doanh nghiệp lớn như ngân hàng và hãng hàng không để đưa các nghệ sĩ quốc tế nỗ lực phát triển thị trường văn hóa sôi động.
4. In organizing musical festivals, professionalism means connecting the various players: organizers, artists, service providers, the media, audiences, sponsors, and cultural managers.
Nghĩa của câu:Trong việc tổ chức lễ hội âm nhạc, tính chuyên nghiệp có nghĩa là kết nối các đối tượng khác nhau: nhà tổ chức, nghệ sĩ, nhà cung cấp dịch vụ, giới truyền thông, khán giả, nhà tài trợ và nhà quản lý văn hóa.
5. cultural differences posed numerous challenges.
Xem tất cả câu ví dụ về cultural /'kʌltʃərəl/