EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serific
serific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhả tơ; sinh tơ
← Xem thêm từ serif
Xem thêm từ serifs →
Từ vựng liên quan
er
ic
if
ri
s
se
serif
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…