ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serifs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serifs


serif

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…