EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serigraph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serigraph
serigraph /'serigrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức in bằng lụa
← Xem thêm từ serifs
Xem thêm từ serigraphies →
Từ vựng liên quan
er
graph
ra
rap
ri
rig
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…