if /if/
Phát âm
Ý nghĩa
* liên từ
nếu, nếu như
if you wish → nếu anh muốn
I were you, I wouldn't do that → nếu là anh thì tôi không làm điều đó
có... không, có... chăng, không biết... có không
I wonder if he is at home → tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không
bất kỳ lúc nào
if I feel any doubt, I enquire → bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay
giá mà
oh, if he could only come → ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ
cho rằng, dù là
if it was wrong, it was at least meant well → cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt
'expamle'>as if
(xem) as
even if
(xem) even
danh từ
sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
=I will have no " ifs " → tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"
if ifs and ans were pots ans pans → cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm