ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ifs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ifs


if /if/

Phát âm


Ý nghĩa

* liên từ
  nếu, nếu như
if you wish → nếu anh muốn
I were you, I wouldn't do that → nếu là anh thì tôi không làm điều đó
  có... không, có... chăng, không biết... có không
I wonder if he is at home → tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không
  bất kỳ lúc nào
if I feel any doubt, I enquire → bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay
  giá mà
oh, if he could only come → ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ
  cho rằng, dù là
if it was wrong, it was at least meant well → cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt
'expamle'>as if
  (xem) as
even if
  (xem) even

danh từ


  sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
=I will have no " ifs " → tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"
if ifs and ans were pots ans pans → cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…