EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
igloo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
igloo
igloo /'iglu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lều tuyết (của người Et ki mô)
← Xem thêm từ ifs
Xem thêm từ igloos →
Từ vựng liên quan
i
lo
loo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…