EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serious-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serious-minded
serious-minded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
← Xem thêm từ serious
Xem thêm từ seriously →
Từ vựng liên quan
er
in
iou
mi
min
mind
minded
ou
ri
s
se
serious
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…