ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serrefile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serrefile


serrefile /'serəfail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…