EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serrefile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serrefile
serrefile /'serəfail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân)
← Xem thêm từ serratulation
Xem thêm từ serricorn →
Từ vựng liên quan
er
err
file
re
ref
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…