ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serviceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serviceable


serviceable /'sə:visəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ích, có thể dùng được; tiện lợi
  tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ
  bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…