EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sestertius
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sestertius
sestertius /ses'tə:tjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sestertii
/ses'tə:tiai/
(như) sesterce
← Xem thêm từ sestertii
Xem thêm từ sestet →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
s
se
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…