EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
setters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
setters
setter /'setə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đặt, người dựng lên
a setter of rules
→ người đặt ra những luật lệ
chó săn lông xù
← Xem thêm từ setter-on
Xem thêm từ setterwort →
Từ vựng liên quan
er
s
se
set
sett
setter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…