Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng settler
settler /'setlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giải quyết (vấn đề) người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ (vật lý) bề lắng