ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ settler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng settler


settler /'setlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giải quyết (vấn đề)
  người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa
  (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
  (vật lý) bề lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…