ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sewages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sewages


sewage /'sju:idʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước cống, rác cống

ngoại động từ


  bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…