EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sewages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sewages
sewage /'sju:idʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước cống, rác cống
ngoại động từ
bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
← Xem thêm từ sewage works
Xem thêm từ sewed →
Từ vựng liên quan
age
ages
s
se
sew
sewage
wag
wage
wages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…