EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sex-starved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sex-starved
sex-starved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> thèm khát tình dục; không có đủ cơ hội dành cho giao cấu
← Xem thêm từ sex-reversal
Xem thêm từ sex-transformation →
Từ vựng liên quan
ex
rv
s
se
sex
st
sta
star
starve
starved
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…