EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sexless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sexless
sexless /'sekslis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có giới tính
không thích dục tình, thờ ơ dục tình
← Xem thêm từ sexivalent
Xem thêm từ sexlessness →
Từ vựng liên quan
ex
less
s
se
sex
ss
xl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…