EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shad
shad /ʃæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza
← Xem thêm từ shacks
Xem thêm từ shaddock →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ha
had
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…