ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaddock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaddock


shaddock /'ʃædək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả bưởi
  (thực vật học) cây bưởi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…