EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shaddock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shaddock
shaddock /'ʃædək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả bưởi
(thực vật học) cây bưởi
← Xem thêm từ shad
Xem thêm từ shade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
do
doc
dock
ha
had
haddock
oc
ock
s
sh
shad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…