ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shacks


shack /ʃæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lán, lều
  (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng

nội động từ


  rụng, rơi rụng (hạt, quả)

danh từ


  kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ

nội động từ


  lêu lỏng, lang thang

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…