EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shallot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shallot
shallot /ʃə'lɔt/ (eschalot) /'eʃəlɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hành tăm
← Xem thêm từ shallops
Xem thêm từ shallots →
Từ vựng liên quan
all
allot
ha
hall
hallo
lo
lot
ot
s
sh
shall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…