EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shamefaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shamefaced
shamefaced /'ʃeim,feist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ
(thơ ca) khiêm tốn, kín đáo
← Xem thêm từ shamed
Xem thêm từ shamefacedness →
Từ vựng liên quan
ac
ace
AM
am
ce
fa
face
faced
ha
ham
hame
me
s
sh
sham
shame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…