ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shamefaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shamefaced


shamefaced /'ʃeim,feist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ
  (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…