EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shan't
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shan't
shan't /ʃɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của shall not
← Xem thêm từ shams
Xem thêm từ shandies →
Từ vựng liên quan
an
an't
ha
han
han't
n't
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…