EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shapelier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shapelier
shapely /'ʃeipli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối
← Xem thêm từ shapelessness
Xem thêm từ shapeliest →
Từ vựng liên quan
ape
el
er
ha
hap
li
lie
pe
pel
s
sh
shape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…