ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sharpnel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sharpnel


sharpnel /'ʃræpnl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
  bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
  mảnh đạn, mảnh bom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…