EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharpnel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharpnel
sharpnel /'ʃræpnl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
mảnh đạn, mảnh bom
← Xem thêm từ sharply
Xem thêm từ sharps →
Từ vựng liên quan
el
ha
harp
rp
s
sh
sharp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…