EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shays
shay /ʃei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise
← Xem thêm từ shay
Xem thêm từ she →
Từ vựng liên quan
ay
ha
hay
hays
s
sh
shay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…