ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheading


sheading /'ʃi:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu vực hành chính (ở đảo Man)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…