EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheading
sheading /'ʃi:diɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực hành chính (ở đảo Man)
← Xem thêm từ shea tree
Xem thêm từ sheaf →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
he
head
heading
in
s
sh
she
shea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…